Banner Image

Giải đáp: Thời gian biến chứng của bệnh tiểu đường

  • 20/08/2024

  • 236 Lượt xem

Thời gian biến chứng của bệnh tiểu đường có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ kiểm soát bệnh. Các biến chứng cấp tính như hạ hoặc tăng đường huyết có thể xảy ra nhanh chóng. Ngược lại, biến chứng mạn tính thường mất từ 10 đến 20 năm để phát triển. Thời gian này có thể thay đổi tùy vào khả năng kiểm soát đường huyết và yếu tố cá nhân. Theo dõi chặt chẽ và áp dụng các biện pháp phòng ngừa sẽ làm chậm biến chứng. Đây là cách hiệu quả để giảm mức độ nghiêm trọng của biến chứng.

Thời gian biến chứng của bệnh tiểu đường

Thời gian biến chứng của bệnh tiểu đường được rất nhiều người quan tâm. Biến chứng tiểu đường là tổn thương ở mạch máu và thần kinh do bệnh tiểu đường. Khi đường huyết cao kéo dài, cơ thể gặp stress oxy hóa và viêm mạn tính. Điều này dẫn đến tổn thương mạch máu và gián đoạn tín hiệu thần kinh từ não đến cơ quan. Các cơ quan thiếu máu nuôi dưỡng sẽ suy yếu và xuất hiện biến chứng.

Thời gian biến chứng của đái tháo đường

Biến chứng tiểu đường có hai loại: cấp tính và mạn tính. Thời gian xuất hiện của hai loại này khác nhau. Sự khác biệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Các yếu tố này bao gồm thời điểm phát hiện bệnh, cách kiểm soát đường huyết, và việc phòng ngừa sớm.

Biến chứng cấp tính

Người bệnh cần biết rõ các biến chứng bệnh gây ra khi tìm hiểu thời gian biến chứng của bệnh tiểu đường. Các biến chứng này thường xuất hiện đột ngột và trong thời gian ngắn. Chúng có thể gây ra hôn mê và thậm chí tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. 

Biến chứng cấp tính của bệnh tiểu đường

Nguyên nhân chủ yếu của các biến chứng này bao gồm:

  • Ăn uống kiêng khem quá mức: Khi người bệnh tuân theo chế độ ăn quá nghiêm ngặt, lượng đường trong máu có thể giảm quá thấp.
  • Dùng quá liều thuốc hạ đường huyết hoặc insulin: Việc sử dụng thuốc không đúng liều lượng có thể gây giảm đường huyết đột ngột.
  • Không ăn nhưng vẫn dùng thuốc: Nếu không ăn đủ mà vẫn dùng thuốc hạ đường huyết, lượng đường trong máu có thể giảm mạnh.
  • Tập luyện quá sức: Vận động mạnh mẽ hoặc quá sức có thể làm giảm nhanh chóng lượng đường trong máu.
  • Uống rượu nhiều: Rượu có thể làm tăng hoặc giảm đột ngột lượng đường trong máu, gây ra các biến chứng.

Khi gặp phải các biến chứng này, bệnh nhân có thể cảm thấy run rẩy, cồn cào, vã mồ hôi, và choáng váng. Họ cũng có thể bị đánh trống ngực liên hồi. Những triệu chứng này cần được điều trị ngay lập tức để tránh nguy hiểm nghiêm trọng.

Biến chứng mạn tính

Thời gian biến chứng của bệnh tiểu đường có thể lâu từ 10 đến 20 năm đối với các biến chứng mạn tính sau khi đường huyết cao kéo dài. Tuy nhiên, cũng có trường hợp biến chứng xuất hiện sớm hơn.

Biến chứng mạn tính của đái tháo đường

  • Biến chứng tim mạch rất nguy hiểm và phổ biến. Chúng bao gồm cao huyết áp, tắc mạch vành, và xơ cứng động mạch. Tai biến mạch máu não và nhồi máu cơ tim cũng thường xảy ra. Những vấn đề này có thể dẫn đến bại liệt hoặc tử vong.
  • Tổn thương thần kinh là biến chứng phổ biến, bao gồm bệnh thần kinh thực vật và ngoại biên. Tổn thương thần kinh ngoại biên gây tê bì, kim châm, và yếu cơ. Những dấu hiệu này thường xuất hiện ở bàn chân. Chúng có thể dẫn đến loét bàn chân.
  • Tổn thương thần kinh thực vật gây da khô, tiêu chảy, loạn nhịp tim, và táo bón. Nó còn gây đại tiện không kiểm soát, rối loạn cương dương ở nam và khô âm đạo ở nữ.
  • Tổn thương thận là hậu quả của đường huyết cao. Điều này gây tổn thương vi mạch tại thận, dẫn đến suy giảm chức năng. Cuối cùng, suy thận có thể xảy ra.
  • Biến chứng mắt bao gồm giảm thị lực, đục thủy tinh thể, và mù loà. Những biến chứng này thường gặp do bệnh tiểu đường.

Ngoài ra, bệnh nhân tiểu đường dễ bị nhiễm trùng da như mụn nhọt và nấm. Họ cũng dễ mắc nhiễm trùng răng miệng, nhiễm trùng đường tiết niệu, và nhiễm trùng sinh dục.

Dấu hiệu nhận biết sớm biến chứng tiểu đường

Dấu hiệu của bệnh đái tháo đường

Bên cạnh việc xác định thời gian biến chứng của bệnh tiểu đường, việc nhận biết các dấu hiệu sớm của biến chứng đái tháo đường cũng rất quan trọng. Để phát hiện sớm biến chứng tiểu đường, người bệnh cần chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến của biến chứng tiểu đường:

  • Biến chứng cấp tính

- Hạ đường huyết: Đói cồn cào, vã mồ hôi, choáng váng, tim đập nhanh, bủn rủn, hoa mắt, mệt mỏi.

- Tăng đường huyết: Đi tiểu nhiều, khát nước nhiều, đau bụng, buồn nôn, hơi thở có mùi trái cây.

  • Biến chứng mạn tính:

- Da: Khô, nứt nẻ, ngứa ngáy thường xuyên.

- Mắt: Nhìn thấy đốm đen, mắt mờ, chảy nước mắt, nhức mắt.

- Chân: Vết thương lâu lành, nhiều nốt chai, vùng da thâm đen bất thường.

- Thận: Nước tiểu có bọt, tiểu đêm nhiều lần, tăng cân, huyết áp tăng bất thường.

- Thần kinh: Tê bì chân tay, nóng rát, cảm giác châm chích, tim đập nhanh, táo bón, tiêu chảy kéo dài.

Đọc thêm: Bệnh tiểu đường là do đâu? Dấu hiệu nhận biết mình bị tiểu đường

Yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng ở tiểu đường

Yếu tố làm tăng nguy cơ dẫn đến biến chứng đái tháo đường

Tốc độ phát triển biến chứng tiểu đường có thể nhanh hoặc chậm, tùy vào cách điều trị. Dưới đây là những thói quen có thể làm trầm trọng thêm bệnh tiểu đường mà người bệnh nên tránh.

  • Không giảm cân khi bị thừa cân hoặc béo phì, đặc biệt là mỡ bụng.
  • Ăn ít thực phẩm giàu chất xơ (như rau xanh) và tiêu thụ nhiều đường, chất béo, và muối.
  • Hút thuốc lá và sử dụng các chất kích thích.
  • Ít vận động và lười tập thể dục.
  • Thức khuya và ngủ không đủ giấc, gây mệt mỏi cho cơ thể.
  • Thường xuyên bị căng thẳng.

Ngoài những thói quen này, nếu bị tiểu đường và mắc thêm các bệnh nền sau, nguy cơ gặp biến chứng sẽ cao hơn:

  • Bệnh tim hoặc đột quỵ.
  • Bệnh gan.
  • Bệnh thận.
  • Cholesterol cao trong máu.
  • Nhiễm trùng.
  • Huyết áp cao.
  • Các vấn đề về đường tiêu hóa.

Cách trì hoãn biến chứng tiểu đường

Để trì hoãn biến chứng tiểu đường hiệu quả, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng. Dưới đây là 10 biện pháp giúp người bệnh trì hoãn thời gian biến chứng của bệnh tiểu đường xuất hiện. 

Áp dụng chế độ ăn lành mạnh

Thiết lập chế độ ăn để kiểm soát tiểu đường

Chế độ ăn uống là yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát tiểu đường và ngăn ngừa biến chứng.

  • Giới hạn thực phẩm chứa đường đơn: Tránh ăn các loại thực phẩm như kẹo, bánh ngọt, và đường tinh luyện. Những thực phẩm này có thể làm tăng đột ngột mức đường huyết sau khi ăn.  
  • Ưu tiên thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp: Chọn gạo lứt, ngũ cốc nguyên hạt, và các loại đậu để duy trì mức đường huyết ổn định hơn.  
  • Bổ sung chất xơ: Ăn nhiều rau xanh và trái cây để tăng cường lượng chất xơ, giúp kiểm soát lượng đường trong máu hiệu quả hơn.

Tham khảo ngay: Tiểu đường nên ăn gì? Dinh dưỡng chi tiết cho người tiểu đường

Tập luyện thường xuyên

  Hoạt động thể chất là một cách hiệu quả để kiểm soát đường huyết và duy trì sức khỏe tổng thể.**  

  • Tập ít nhất 30 phút mỗi ngày: Thực hiện các hoạt động như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội hoặc khiêu vũ để cải thiện sức khỏe tim mạch và giúp ổn định đường huyết.  
  • Tập ít nhất 5 ngày mỗi tuần: Duy trì thói quen tập luyện đều đặn, không nên nghỉ tập 2 buổi liên tiếp gần nhau.  
  • Kết hợp các bài tập khác nhau: Kết hợp các bài tập aerobic với bài tập kháng lực để tối ưu hóa lợi ích cho sức khỏe.

Giảm cân

Giảm cân có thể giúp cải thiện mức đường huyết và giảm nguy cơ mắc biến chứng.

  • Giảm từ 5-10% trọng lượng cơ thể: Mục tiêu giảm cân này có thể làm giảm mức đường huyết và giảm nguy cơ mắc biến chứng tim mạch.  
  • Tập trung vào giảm mỡ bụng: Mỡ bụng có liên quan chặt chẽ đến sự kháng insulin và nguy cơ biến chứng tiểu đường.

Theo dõi đường huyết

Chủ động theo dõi đường huyết tại nhà

Theo dõi đường huyết là cách để điều chỉnh chế độ ăn uống và điều trị kịp thời.

  • Theo dõi mức đường huyết trước và sau bữa ăn: Ghi chép mức đường huyết để điều chỉnh chế độ ăn uống và thuốc.  
  • Tái khám định kỳ: Đến bác sĩ để kiểm tra sức khỏe và điều chỉnh kế hoạch điều trị. Các bác sĩ có thể thay đổi liều lượng thuốc hoặc đề xuất các biện pháp kiểm soát khác.

Giảm nguy cơ tim mạch

Thời gian biến chứng của bệnh tiểu đường có thể được kiểm soát nếu người bệnh giảm nguy cơ tim mạch. 

  • Kiểm soát huyết áp và cholesterol: Theo dõi thường xuyên và điều chỉnh chế độ ăn uống, sử dụng thuốc nếu cần để duy trì mức huyết áp và cholesterol ở mức an toàn.  
  • Loại bỏ thói quen xấu: Ngừng hút thuốc lá và hạn chế tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo bão hòa.

Ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng

Người tiểu đường có nguy cơ cao mắc nhiễm trùng, vì vậy việc phòng ngừa là rất cần thiết.**  

  • Vệ sinh cơ thể kỹ lưỡng: Đặc biệt chú trọng vệ sinh chân tay để ngăn ngừa nhiễm trùng.  
  • Tiêm vắc-xin định kỳ: Để phòng ngừa bệnh cúm và các bệnh truyền nhiễm khác.  
  • Kiểm tra vết thương hàng ngày: Phát hiện sớm và điều trị các vết thương nhỏ trên cơ thể, đặc biệt là ở chân, để tránh biến chứng nghiêm trọng.

Giảm căng thẳng

Căng thẳng có thể làm tăng đường huyết và giảm độ nhạy của insulin. Giảm căng thẳng là một phần quan trọng trong việc kiểm soát tiểu đường.

  • Thực hành các phương pháp giảm stress: Nghe nhạc, tập yoga, thiền, hoặc tham gia các hoạt động thư giãn khác để giảm căng thẳng.  
  • Duy trì thói quen ngủ tốt: Đảm bảo ngủ đủ giấc và tạo môi trường ngủ thoải mái để giúp cơ thể hồi phục.

Kiểm soát huyết áp

Giữ cho huyết áp ổn định

  Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ mắc biến chứng tiểu đường:

  • Theo dõi huyết áp thường xuyên: Đo huyết áp định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề và điều chỉnh chế độ ăn uống cũng như thuốc.  
  • Ăn uống lành mạnh: Hạn chế muối và thực phẩm chế biến sẵn, và tăng cường thực phẩm giàu kali và magie để hỗ trợ huyết áp ổn định.

Tầm soát biến chứng

Một biện pháp để trì hoãn biến chứng tiểu đường là tầm soát định kỳ. Kiểm tra mắt định kỳ giúp phát hiện sớm vấn đề về thị lực và giảm nguy cơ mù lòa.

  •   Kiểm tra bàn chân hàng ngày: Phát hiện và điều trị sớm các vết thương hoặc dấu hiệu nhiễm trùng.  
  •  Xét nghiệm microalbumin trong nước tiểu: Giúp phát hiện sớm tổn thương thận và điều chỉnh điều trị kịp thời.

Chú ý bệnh nền  

Các bệnh nền có thể làm tăng nguy cơ biến chứng tiểu đường, do đó cần kiểm soát tốt các bệnh này. 

  • Kiểm soát các bệnh nền: Nếu mắc bệnh tim, thận, hoặc có cholesterol và huyết áp cao, cần kiểm soát các bệnh này chặt chẽ để giảm nguy cơ biến chứng tiểu đường.  
  • Tái khám định kỳ: Để theo dõi tình trạng sức khỏe tổng thể và điều chỉnh kế hoạch điều trị bệnh nền.

Thời gian biến chứng của bệnh tiểu đường phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm việc quản lý bệnh và chăm sóc sức khỏe cá nhân. Những biến chứng có thể xuất hiện sớm hoặc muộn, và sự chủ động trong điều trị rất quan trọng. Để giảm thiểu nguy cơ và trì hoãn biến chứng, cần duy trì chế độ ăn uống lành mạnh. Đồng thời, tập luyện thể dục đều đặn và theo dõi chỉ số đường huyết thường xuyên. Với sự chăm sóc và quản lý đúng cách, người bệnh có thể kiểm soát bệnh tiểu đường hiệu quả và duy trì sức khỏe tốt.

Bài viết liên quan

Giỏ hàng ( 0 )
Bác sĩ của bạn
phone mess