Banner Image

Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào?

  • 27/09/2024

  • 9 Lượt xem

Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào là câu hỏi nhiều người mắc bệnh lý xương khớp được hiểu rõ để có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Bệnh không chỉ gây đau đớn mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng khác. Điều này ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện của người bệnh. Nhận thức và can thiệp kịp thời sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống cho họ.

Viêm khớp dạng thấp là gì?

Bệnh viêm khớp dạng thấp

Trước khi đi tìm câu trả lời cho “Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào” bạn cần hiểu rõ về căn bệnh này. Viêm khớp dạng thấp là bệnh mạn tính do rối loạn tự miễn. Bệnh dẫn đến viêm sưng và cứng khớp. Bệnh thường xuất hiện ở khớp lưng, khớp gối, khớp tay và khớp bàn chân. Không chỉ tổn thương hệ khớp, bệnh còn có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác. Các cơ quan này bao gồm phổi, mắt, tim, da và mạch máu.

Đọc ngay: Báo động: Bệnh đau nhức xương khớp ở người trẻ 

Viêm khớp dạng thấp do đâu? 

Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công synovium. Synovium là lớp màng bao quanh khớp. Hệ miễn dịch tấn công gây viêm và làm dày màng này. Điều này dẫn đến nguy cơ phá hủy sụn và xương trong khớp. Đồng thời, các gân và dây chằng giữ khớp cũng bị giãn và suy yếu. Kết quả là khớp bị biến dạng và mất liên kết.

Nguyên nhân gây ra bệnh viêm khớp dạng thấp

Hiện tại, nguyên nhân chính xác của tình trạng rối loạn miễn dịch vẫn chưa được xác định. Di truyền có thể là yếu tố liên quan đến bệnh. Một số gen không trực tiếp gây bệnh nhưng có thể làm tăng nhạy cảm với yếu tố môi trường. Yếu tố môi trường bao gồm nhiễm khuẩn hoặc virus, từ đó khởi phát bệnh.

Đọc thêm: Nguyên nhân gây bệnh xương khớp là gì? 

Viêm khớp dạng thấp có triệu chứng gì? 

Các triệu chứng điển hình của viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào còn phụ thuộc vào từng giai đoạn và mức độ bệnh. Bệnh viêm khớp dạng thấp có 4 giai đoạn:

  • Giai đoạn I: Viêm màng bao quanh khớp gây sưng và đau. Các tế bào miễn dịch di chuyển đến vùng viêm, làm tăng số lượng tế bào trong dịch khớp.
  • Giai đoạn II: Viêm lan rộng trong mô và xương phát triển, ảnh hưởng đến khoang khớp và sụn. Sụn khớp dần bị phá hủy, khớp thu hẹp nhưng chưa có dấu hiệu dị dạng.
  • Giai đoạn III: Đây là giai đoạn nghiêm trọng. Sụn khớp mất đi, lộ ra xương dưới sụn. Bệnh nhân bị đau, sưng và hạn chế vận động. Họ thường bị cứng khớp vào buổi sáng, cơ thể suy nhược, và teo cơ. Nốt sần dị dạng cũng xuất hiện.
  • Giai đoạn IV: Là giai đoạn cuối, viêm giảm nhưng mô xơ và xương chùng hình thành. Điều này khiến khớp mất chức năng.

Các triệu chứng phổ biến của viêm khớp dạng thấp bao gồm đau và cứng khớp. Triệu chứng thường nặng vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu. Tình trạng này giảm sau khi vận động. Các triệu chứng khác có thể gồm bỏng hoặc ngứa mắt, mệt mỏi và nổi nhọt ở chân. Người bệnh có thể bị chán ăn, ngứa ran và tê, khó thở, nốt sần da, yếu cơ và sốt cao. Khớp có thể đỏ, sưng, nóng, mềm và biến dạng.

Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào?

Hậu quả của viêm khớp dạng thấp rất đa dạng. Ngoài tình trạng viêm và đau khớp, bệnh còn có thể tác động đến nhiều cơ quan trong cơ thể, gây ra các biểu hiện khác như:

Tàn phế và biến dạng khớp

Viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến biến dạng khớp. Điều này gây tàn phế ở các chi như bàn tay và bàn chân. Việc đi lại và tham gia các hoạt động lao động trở nên khó khăn. Một số trường hợp có thể bị tổn thương cột sống cổ. Tổn thương này dẫn đến biến chứng thần kinh nghiêm trọng, thậm chí liệt tứ chi. 

Viêm khớp dạng thấp có thể gây ra biến dạng khớp, thậm chí là tàn phế

Theo thống kê, khoảng 33% bệnh nhân bị giảm hoặc mất khả năng lao động sau 5 năm mắc bệnh. Sau 10 năm, khoảng 40% bệnh nhân rơi vào tình trạng tàn phế do biến dạng khớp.

Loãng xương

Viêm khớp dạng thấp góp phần làm tăng nguy cơ loãng xương, khiến xương yếu và dễ gãy. Tỷ lệ gãy xương ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cao hơn gấp đôi so với người bình thường. Bệnh cũng có thể dẫn đến loãng xương. 

Nguyên nhân có thể là do việc điều trị không đúng cách. Việc lạm dụng thuốc giảm đau là một ví dụ. Ngoài ra, sử dụng các loại thuốc không rõ nguồn gốc cũng có thể gây hại. Thuốc Bắc hoặc thuốc Nam có chứa corticoid cũng có thể là nguyên nhân.

Hội chứng ống cổ tay

Hội chứng ống cổ tay là một trong những biến chứng thường gặp ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. Khi bệnh tiến triển, viêm có thể lan đến cổ tay. Điều này gây sưng và chèn ép lên dây thần kinh giữa. 

Viêm khớp dạng thấp gây ra hội chứng cổ tay

Dây thần kinh này điều khiển cảm giác và vận động của bàn tay. Biến chứng này dẫn đến các triệu chứng như đau, tê và ngứa ran ở các ngón tay. Các ngón tay bị ảnh hưởng thường là ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa. 

Người bệnh có thể yếu lực tay và khó cầm nắm. Họ cũng mất khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày như cầm bút, mở chai hoặc lái xe. Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng ống cổ tay có thể dẫn đến mất chức năng vận động của bàn tay và cổ tay. Điều này có thể gây ra biến dạng vĩnh viễn.

Các vấn đề về tim mạch

Viêm khớp dạng thấp có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho hệ tim mạch. Bệnh làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như xơ cứng động mạch và viêm màng ngoài tim.

Xơ cứng động mạch xảy ra khi các mảng bám tích tụ trên thành động mạch. Tình trạng này khiến mạch máu bị thu hẹp và giảm lưu thông máu đến tim. Điều này dẫn đến nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm lớp màng bao quanh tim. Tình trạng này có thể gây ra đau ngực, khó thở và giảm khả năng bơm máu của tim. Ngoài ra, viêm khớp dạng thấp còn làm tăng nguy cơ phát triển bệnh suy tim. Nó cũng có thể gây ra nhịp tim bất thường, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tim mạch lâu dài của bệnh nhân.

Bệnh phổi

Viêm khớp dạng thấp không chỉ ảnh hưởng đến khớp mà còn có thể gây ra những tổn thương nặng nề cho hệ hô hấp. Một trong những biến chứng phổ biến là viêm và xơ hóa mô phổi (pulmonary fibrosis), làm cho mô phổi trở nên cứng và mất đi tính đàn hồi, dẫn đến tình trạng khó thở, ho khan và mệt mỏi. 

Quá trình xơ hóa này diễn ra chậm nhưng dần dần làm giảm khả năng trao đổi khí của phổi, dẫn đến suy hô hấp nghiêm trọng. Bên cạnh đó, bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cũng có nguy cơ cao mắc viêm màng phổi (pleuritis) – tình trạng viêm lớp màng bao quanh phổi, gây đau ngực khi hít thở sâu và khó thở. Sự tích tụ dịch trong khoang màng phổi có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm khác như tràn dịch màng phổi.

Nguy cơ mắc ung thư máu dạng lympho

Một trong những biến chứng nguy hiểm và ít được nhận thức của viêm khớp dạng thấp là tăng nguy cơ phát triển ung thư máu dạng lympho. Lymphoma là loại ung thư tấn công các tế bào lympho, một phần quan trọng của hệ miễn dịch.

Viêm khớp dạng thấp làm tăng nguy cơ mắc ung thư máu dạng lympho

Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có nguy cơ mắc lymphoma cao hơn. Nguyên nhân là do sự hoạt động bất thường và quá mức của hệ miễn dịch trong thời gian dài. Tình trạng viêm mãn tính có thể dẫn đến sự biến đổi và tăng sinh không kiểm soát của các tế bào lympho, gây ra ung thư.

Các dấu hiệu cảnh báo bao gồm sưng hạch bạch huyết, mệt mỏi, sốt không rõ nguyên nhân và sụt cân. Ung thư máu dạng lympho có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cần được theo dõi sức khỏe cẩn thận. Việc này giúp phát hiện sớm các triệu chứng bất thường.

Tác dụng phụ của thuốc

Sử dụng lâu dài các thuốc chống viêm không steroid hoặc corticoid có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe như hội chứng Cushing, suy thượng thận, tăng huyết áp, tiểu đường, loét dạ dày tá tràng kèm chảy máu, làm bệnh nhân chịu thêm nhiều tác động tiêu cực từ việc điều trị.

Suy mòn thể chất

Viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, khiến bệnh nhân trở nên gầy yếu, ăn uống kém, mệt mỏi và vận động kém. Nhiều người còn ra nhiều mồ hôi, gặp phải các rối loạn tâm thần như trầm cảm và lo âu, làm giảm chất lượng cuộc sống nghiêm trọng.

Điều trị viêm khớp dạng thấp

Sau khi biết được “Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào?”, người bệnh nên sớm điều trị. Viêm khớp dạng thấp hiện chưa có phương pháp điều trị dứt điểm, nhưng các biện pháp điều trị nhằm cải thiện triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, giúp duy trì sinh hoạt bình thường.

Các nghiên cứu lâm sàng chỉ ra rằng, việc điều trị sớm, đặc biệt bằng các loại thuốc chống thấp khớp thay đổi bệnh (DMARDs), giúp thuyên giảm triệu chứng hiệu quả hơn. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:

Thuốc điều trị

Sử dụng thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp

Loại thuốc được sử dụng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và thời gian mắc bệnh.

  • NSAID: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) giúp giảm đau và viêm. Các loại phổ biến bao gồm ibuprofen (Advil, Motrin IB) và naproxen natri (Aleve). 
  • Steroid: Corticosteroid như prednison có tác dụng giảm viêm, đau và làm chậm tổn thương khớp. Tuy nhiên, chúng có thể gây loãng xương, tăng cân và tiểu đường. 
  • Thuốc chống thấp khớp thay đổi bệnh (DMARDs): Các thuốc như methotrexate, leflunomide (Arava), hydroxychloroquine (Plaquenil) và sulfasalazine (Azulfidine) có khả năng làm chậm sự tiến triển của bệnh và ngăn ngừa tổn thương khớp vĩnh viễn. 
  • Thuốc sinh học (Biologics): Đây là một nhóm DMARD mới hơn, bao gồm các loại thuốc như Anti-TNF, Anti-IL6 và thuốc ức chế tế bào B hoặc tế bào T.  Những loại thuốc này thường được sử dụng cho các trường hợp không đáp ứng với thuốc khác. 

Xem thêm: Chữa bệnh thoái hóa xương khớp hiệu quả bằng giải pháp an toàn

Phẫu thuật

Khi thuốc không ngăn chặn được sự tiến triển của bệnh, phẫu thuật có thể được xem xét để khắc phục tổn thương khớp, cải thiện khả năng sử dụng khớp, giảm đau và tăng chức năng vận động.

  • Phẫu thuật nội soi: Loại bỏ lớp màng bao quanh khớp bị viêm (synovium). Phẫu thuật này có thể áp dụng cho các khớp như đầu gối, khuỷu tay, cổ tay, ngón tay và hông.
  • Sửa chữa gân: Viêm và tổn thương khớp có thể khiến gân xung quanh khớp bị lỏng hoặc đứt. Bác sĩ phẫu thuật có thể sửa chữa những tổn thương này để phục hồi chức năng.
  • Phẫu thuật chỉnh trục: Được thực hiện để ổn định hoặc chỉnh sửa các khớp, giảm đau, đặc biệt trong các trường hợp không thể thay khớp.
  • Thay khớp toàn bộ: Loại bỏ phần khớp bị tổn thương và thay thế bằng bộ phận giả làm từ kim loại và nhựa. Phẫu thuật này thường được áp dụng cho các khớp lớn như khớp hông, khớp gối.

Các biện pháp hỗ trợ

Thấy được “Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào?”, người bệnh càng không được chủ quan trong quá trình điều trị. Ngoài thuốc và phẫu thuật, việc kết hợp các phương pháp hỗ trợ giúp giảm triệu chứng và tăng khả năng vận động.

Tăng cường tập luyện thể dục rất tốt cho xương khớp

  • Tập luyện: Bệnh nhân cần tập các bài tập nhẹ nhàng để tránh co rút gân, dính khớp, và teo cơ. Trong giai đoạn viêm cấp, nên để khớp nghỉ ở tư thế tự nhiên, tránh kê độn quá nhiều. Khi triệu chứng thuyên giảm, cần bắt đầu tập luyện trở lại với cường độ tăng dần, tập nhiều lần trong ngày, bao gồm cả vận động chủ động và thụ động theo chức năng sinh lý của khớp.
  • Phục hồi chức năng và vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu, kết hợp với việc tắm suối khoáng, giúp cải thiện lưu thông máu, giảm đau và tăng cường sự dẻo dai cho khớp.
  • Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Các dụng cụ như nẹp, gậy hoặc thiết bị hỗ trợ vận động có thể giúp giảm áp lực lên khớp và hỗ trợ di chuyển dễ dàng hơn.

Kết luận

Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào? Bệnh viêm khớp dạng thấp không chỉ ảnh hưởng đến khớp mà còn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho các cơ quan khác trong cơ thể. Tình trạng này có thể dẫn đến biến dạng khớp, tàn phế, loãng xương, hội chứng ống cổ tay và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, phổi. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh còn làm suy giảm chất lượng cuộc sống và dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ung thư máu hoặc suy mòn thể chất.

Bài viết liên quan

Giỏ hàng ( 0 )
Bác sĩ của bạn
phone mess