Hotline đặt hàng
0911 582 36927/09/2024
267 Lượt xem
Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào là câu hỏi nhiều người mắc bệnh lý xương khớp được hiểu rõ để có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Bệnh không chỉ gây đau đớn mà còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng khác. Điều này ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện của người bệnh. Nhận thức và can thiệp kịp thời sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống cho họ.
Trước khi đi tìm câu trả lời cho “Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào” bạn cần hiểu rõ về căn bệnh này. Viêm khớp dạng thấp là bệnh mạn tính do rối loạn tự miễn. Bệnh dẫn đến viêm sưng và cứng khớp. Bệnh thường xuất hiện ở khớp lưng, khớp gối, khớp tay và khớp bàn chân. Không chỉ tổn thương hệ khớp, bệnh còn có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác. Các cơ quan này bao gồm phổi, mắt, tim, da và mạch máu.
Đọc ngay: Báo động: Bệnh đau nhức xương khớp ở người trẻ
Viêm khớp dạng thấp xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công synovium. Synovium là lớp màng bao quanh khớp. Hệ miễn dịch tấn công gây viêm và làm dày màng này. Điều này dẫn đến nguy cơ phá hủy sụn và xương trong khớp. Đồng thời, các gân và dây chằng giữ khớp cũng bị giãn và suy yếu. Kết quả là khớp bị biến dạng và mất liên kết.
Hiện tại, nguyên nhân chính xác của tình trạng rối loạn miễn dịch vẫn chưa được xác định. Di truyền có thể là yếu tố liên quan đến bệnh. Một số gen không trực tiếp gây bệnh nhưng có thể làm tăng nhạy cảm với yếu tố môi trường. Yếu tố môi trường bao gồm nhiễm khuẩn hoặc virus, từ đó khởi phát bệnh.
Đọc thêm: Nguyên nhân gây bệnh xương khớp là gì?
Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào còn phụ thuộc vào từng giai đoạn và mức độ bệnh. Bệnh viêm khớp dạng thấp có 4 giai đoạn:
Các triệu chứng phổ biến của viêm khớp dạng thấp bao gồm đau và cứng khớp. Triệu chứng thường nặng vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu. Tình trạng này giảm sau khi vận động. Các triệu chứng khác có thể gồm bỏng hoặc ngứa mắt, mệt mỏi và nổi nhọt ở chân. Người bệnh có thể bị chán ăn, ngứa ran và tê, khó thở, nốt sần da, yếu cơ và sốt cao. Khớp có thể đỏ, sưng, nóng, mềm và biến dạng.
Hậu quả của viêm khớp dạng thấp rất đa dạng. Ngoài tình trạng viêm và đau khớp, bệnh còn có thể tác động đến nhiều cơ quan trong cơ thể, gây ra các biểu hiện khác như:
Viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến biến dạng khớp. Điều này gây tàn phế ở các chi như bàn tay và bàn chân. Việc đi lại và tham gia các hoạt động lao động trở nên khó khăn. Một số trường hợp có thể bị tổn thương cột sống cổ. Tổn thương này dẫn đến biến chứng thần kinh nghiêm trọng, thậm chí liệt tứ chi.
Theo thống kê, khoảng 33% bệnh nhân bị giảm hoặc mất khả năng lao động sau 5 năm mắc bệnh. Sau 10 năm, khoảng 40% bệnh nhân rơi vào tình trạng tàn phế do biến dạng khớp.
Viêm khớp dạng thấp góp phần làm tăng nguy cơ loãng xương, khiến xương yếu và dễ gãy. Tỷ lệ gãy xương ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cao hơn gấp đôi so với người bình thường. Bệnh cũng có thể dẫn đến loãng xương.
Nguyên nhân có thể là do việc điều trị không đúng cách. Việc lạm dụng thuốc giảm đau là một ví dụ. Ngoài ra, sử dụng các loại thuốc không rõ nguồn gốc cũng có thể gây hại. Thuốc Bắc hoặc thuốc Nam có chứa corticoid cũng có thể là nguyên nhân.
Hội chứng ống cổ tay là một trong những biến chứng thường gặp ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. Khi bệnh tiến triển, viêm có thể lan đến cổ tay. Điều này gây sưng và chèn ép lên dây thần kinh giữa.
Dây thần kinh này điều khiển cảm giác và vận động của bàn tay. Biến chứng này dẫn đến các triệu chứng như đau, tê và ngứa ran ở các ngón tay. Các ngón tay bị ảnh hưởng thường là ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa.
Người bệnh có thể yếu lực tay và khó cầm nắm. Họ cũng mất khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày như cầm bút, mở chai hoặc lái xe. Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng ống cổ tay có thể dẫn đến mất chức năng vận động của bàn tay và cổ tay. Điều này có thể gây ra biến dạng vĩnh viễn.
Viêm khớp dạng thấp có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho hệ tim mạch. Bệnh làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như xơ cứng động mạch và viêm màng ngoài tim.
Xơ cứng động mạch xảy ra khi các mảng bám tích tụ trên thành động mạch. Tình trạng này khiến mạch máu bị thu hẹp và giảm lưu thông máu đến tim. Điều này dẫn đến nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm lớp màng bao quanh tim. Tình trạng này có thể gây ra đau ngực, khó thở và giảm khả năng bơm máu của tim. Ngoài ra, viêm khớp dạng thấp còn làm tăng nguy cơ phát triển bệnh suy tim. Nó cũng có thể gây ra nhịp tim bất thường, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tim mạch lâu dài của bệnh nhân.
Viêm khớp dạng thấp không chỉ ảnh hưởng đến khớp mà còn có thể gây ra những tổn thương nặng nề cho hệ hô hấp. Một trong những biến chứng phổ biến là viêm và xơ hóa mô phổi (pulmonary fibrosis), làm cho mô phổi trở nên cứng và mất đi tính đàn hồi, dẫn đến tình trạng khó thở, ho khan và mệt mỏi.
Quá trình xơ hóa này diễn ra chậm nhưng dần dần làm giảm khả năng trao đổi khí của phổi, dẫn đến suy hô hấp nghiêm trọng. Bên cạnh đó, bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cũng có nguy cơ cao mắc viêm màng phổi (pleuritis) – tình trạng viêm lớp màng bao quanh phổi, gây đau ngực khi hít thở sâu và khó thở. Sự tích tụ dịch trong khoang màng phổi có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm khác như tràn dịch màng phổi.
Một trong những biến chứng nguy hiểm và ít được nhận thức của viêm khớp dạng thấp là tăng nguy cơ phát triển ung thư máu dạng lympho. Lymphoma là loại ung thư tấn công các tế bào lympho, một phần quan trọng của hệ miễn dịch.
Bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có nguy cơ mắc lymphoma cao hơn. Nguyên nhân là do sự hoạt động bất thường và quá mức của hệ miễn dịch trong thời gian dài. Tình trạng viêm mãn tính có thể dẫn đến sự biến đổi và tăng sinh không kiểm soát của các tế bào lympho, gây ra ung thư.
Các dấu hiệu cảnh báo bao gồm sưng hạch bạch huyết, mệt mỏi, sốt không rõ nguyên nhân và sụt cân. Ung thư máu dạng lympho có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, bệnh nhân viêm khớp dạng thấp cần được theo dõi sức khỏe cẩn thận. Việc này giúp phát hiện sớm các triệu chứng bất thường.
Sử dụng lâu dài các thuốc chống viêm không steroid hoặc corticoid có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe như hội chứng Cushing, suy thượng thận, tăng huyết áp, tiểu đường, loét dạ dày tá tràng kèm chảy máu, làm bệnh nhân chịu thêm nhiều tác động tiêu cực từ việc điều trị.
Viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể, khiến bệnh nhân trở nên gầy yếu, ăn uống kém, mệt mỏi và vận động kém. Nhiều người còn ra nhiều mồ hôi, gặp phải các rối loạn tâm thần như trầm cảm và lo âu, làm giảm chất lượng cuộc sống nghiêm trọng.
Sau khi biết được “Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào?”, người bệnh nên sớm điều trị. Viêm khớp dạng thấp hiện chưa có phương pháp điều trị dứt điểm, nhưng các biện pháp điều trị nhằm cải thiện triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, giúp duy trì sinh hoạt bình thường.
Các nghiên cứu lâm sàng chỉ ra rằng, việc điều trị sớm, đặc biệt bằng các loại thuốc chống thấp khớp thay đổi bệnh (DMARDs), giúp thuyên giảm triệu chứng hiệu quả hơn. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:
Loại thuốc được sử dụng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và thời gian mắc bệnh.
Xem thêm: Chữa bệnh thoái hóa xương khớp hiệu quả bằng giải pháp an toàn
Khi thuốc không ngăn chặn được sự tiến triển của bệnh, phẫu thuật có thể được xem xét để khắc phục tổn thương khớp, cải thiện khả năng sử dụng khớp, giảm đau và tăng chức năng vận động.
Thấy được “Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào?”, người bệnh càng không được chủ quan trong quá trình điều trị. Ngoài thuốc và phẫu thuật, việc kết hợp các phương pháp hỗ trợ giúp giảm triệu chứng và tăng khả năng vận động.
Viêm khớp dạng thấp gây ra hậu quả như thế nào? Bệnh viêm khớp dạng thấp không chỉ ảnh hưởng đến khớp mà còn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho các cơ quan khác trong cơ thể. Tình trạng này có thể dẫn đến biến dạng khớp, tàn phế, loãng xương, hội chứng ống cổ tay và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, phổi. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh còn làm suy giảm chất lượng cuộc sống và dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ung thư máu hoặc suy mòn thể chất.